Có 3 kết quả:

老丈 lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ老賬 lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ老账 lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ

1/3

lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người già, lão già, ông già

Từ điển Trung-Anh

(1) (formal) Sir
(2) CL:位[wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old account
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old account
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge

Bình luận 0